--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Federal Reserve System chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
moanful
:
than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã
+
sheep-cot
:
bãi rào nhốt cừu
+
pyrrhic
:
pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
+
irritated
:
tức tối; cáu
+
drat
:
uộc khưới chết tiệtdrat the boy! thằng phải gió! thằng chết tiệt!